  | [xã hội chủ nghĩa] | 
|   |   | socialist | 
|   |   | Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 
|   |   | Äá»™c Láºp - Tá»± Do - Hạnh Phúc | 
|   | Socialist Republic of Vietnam | 
|   | Independence - Freedom - Happiness | 
|   |   | Quản lý nhà máy theo nguyên tắc xã hội chủ nghĩa | 
|   | To manage a factory on socialist principles |